frustrated (adj) nghĩa tiếng Việt là
bực bội
frustrated phiên âm IPA là /ˈfrʌstreɪtɪd/
frustrated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của frustrated
Nghe phát âm giọng Mỹ của frustrated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bực bội
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của frustrated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frustrated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frustrated