froze (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
đóng băng
froze phiên âm IPA là /frəʊz/
froze còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của froze
Nghe phát âm giọng Mỹ của froze
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan froze
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
froze