frowned (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã nhăn mày
frowned phiên âm IPA là /fraʊnd/
frowned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của frowned
Nghe phát âm giọng Mỹ của frowned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nhăn mày
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của frowned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frowned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frowned