frosting nghĩa tiếng Việt là kem phủ bánh
frosting phiên âm IPA là /ˈfrɑː.stɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frosting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frosting