frontage (n) nghĩa tiếng Việt là
mặt tiền
frontage phiên âm IPA là /ˈfrʌntɪdʒ/
frontage còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của frontage
Nghe phát âm giọng Mỹ của frontage
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mặt tiền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của frontage
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frontage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frontage