frolics (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
nô đùa
frolics phiên âm IPA là /ˈfrɑːlɪk/
frolics còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frolics
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frolics