frolicked dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là nô đùa
frolicked được đọc và có phiên âm là /ˈfrɑːlɪkt/
frolicked còn có các bản dịch khác là
Vui chơi, đã nô đùa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frolicked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frolicked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nô đùa