frizzed (v) nghĩa tiếng Việt là
xoăn
frizzed phiên âm IPA là /frɪzd/
frizzed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của frizzed
Nghe phát âm giọng Mỹ của frizzed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xoăn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của frizzed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frizzed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frizzed