frisked (v)(past tense) nghĩa tiếng Việt là
Nhảy nhót
frisked phiên âm IPA là /frɪskt/
frisked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của frisked
Nghe phát âm giọng Mỹ của frisked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhảy nhót
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của frisked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frisked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frisked