frightening nghĩa tiếng Việt là đang làm kinh hãi
frightening phiên âm IPA là /ˈfraɪtənɪŋ/
frightening còn có các bản dịch khác là
Làm sợ hãi, đáng sợ, yếu lòng, ghê rợn, rùng rợn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frightening
Mở Rộng