frightening (adj) nghĩa tiếng Việt là
đáng sợ
frightening phiên âm IPA là /ˈfraɪtənɪŋ/
frightening còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của frightening
Nghe phát âm giọng Mỹ của frightening
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đáng sợ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của frightening
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frightening
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frightening