friendly (adj) nghĩa tiếng Việt là
Niềm nở
friendly phiên âm IPA là /ˈfrɛndli/
friendly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của friendly
Nghe phát âm giọng Mỹ của friendly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Niềm nở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của friendly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan friendly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
friendly