friedlich (adj) nghĩa tiếng Việt là
yên ổn
friedlich còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của friedlich
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của yên ổn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của friedlich
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan friedlich
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
friedlich