fretted (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
bực tức
fretted phiên âm IPA là /frɛtɪd/
fretted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fretted
Nghe phát âm giọng Mỹ của fretted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bực tức
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fretted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fretted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fretted