fret (n) nghĩa tiếng Việt là
chùm
fret phiên âm IPA là /fret/
fret còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fret
Nghe phát âm giọng Mỹ của fret
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chùm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fret
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fret
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fret