freshen (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
làm mới
freshen phiên âm IPA là /ˈfrɛʃən/
freshen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan freshen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
freshen