freshen nghĩa tiếng Việt là làm tươi mới
freshen phiên âm IPA là /ˈfrɛʃən/
freshen còn có các bản dịch khác là
Làm sạch, làm mới, nhớ lại, Ôn lại, cứu sống lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan freshen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
freshen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm tươi mới