fresh (adj) nghĩa tiếng Việt là
mới mẻ
fresh phiên âm IPA là /frɛʃ/
fresh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fresh
Nghe phát âm giọng Mỹ của fresh
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mới mẻ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fresh
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fresh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fresh