freezes (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
đóng băng
freezes phiên âm IPA là /ˈfriːzɪz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của freezes
Nghe phát âm giọng Mỹ của freezes
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan freezes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
freezes