freeing (v)(present participle) nghĩa tiếng Việt là
Giải thoát
freeing phiên âm IPA là /ˈfriːɪŋ/
freeing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của freeing
Nghe phát âm giọng Mỹ của freeing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giải thoát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của freeing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan freeing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
freeing