fraught nghĩa tiếng Việt là
chú tâm
fraught phiên âm IPA là /frɔːt/
fraught còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fraught
Nghe phát âm giọng Mỹ của fraught
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chú tâm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fraught
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fraught