frantically phiên âm IPA là /ˈfræntɪkəli/
frantically còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của frantically
Nghe phát âm giọng Mỹ của frantically
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của điên cuồng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của frantically
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frantically
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frantically