frankieren (v)(Infinitive) nghĩa tiếng Việt là
đóng dấu
frankieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frankieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frankieren