frankieren dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là dán tem bưu điện
frankieren còn có các bản dịch khác là
Đóng cước phí bưu điện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frankieren
Mở Rộng