frames (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
khung
frames phiên âm IPA là /freɪm/
frames còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của frames
Nghe phát âm giọng Mỹ của frames
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frames
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frames