frame nghĩa tiếng Việt là gian
frame phiên âm IPA là /freɪm/
frame còn có các bản dịch khác là
Tạo khung, phác thảo sơ lược, đóng khung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frame
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frame