fragrant (adj) nghĩa tiếng Việt là
thơm
fragrant phiên âm IPA là /ˈfreɪɡrənt/
fragrant còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fragrant
Nghe phát âm giọng Mỹ của fragrant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thơm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fragrant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fragrant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fragrant