fractured nghĩa tiếng Việt là
bể
fractured phiên âm IPA là /ˈfræktʃəd/
fractured còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fractured
Nghe phát âm giọng Mỹ của fractured
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bể
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fractured
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fractured
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fractured