fractured nghĩa tiếng Việt là
bị gãy
fractured phiên âm IPA là /ˈfræktʃərd/
fractured còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fractured
Nghe phát âm giọng Mỹ của fractured
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fractured
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fractured