fractional (adj) nghĩa tiếng Việt là
mảnh
fractional phiên âm IPA là /ˈfrækʃənl/
fractional còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fractional
Nghe phát âm giọng Mỹ của fractional
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mảnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fractional
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fractional
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fractional