fosse (n)(archaic) nghĩa tiếng Việt là
mương
fosse phiên âm IPA là /fɒs/
fosse còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fosse
Nghe phát âm giọng Mỹ của fosse
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mương
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fosse
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fosse
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fosse