forwarded past participle nghĩa tiếng Việt là
chuyển tiếp
forwarded phiên âm IPA là /ˈfɔːrwərdɪd/
forwarded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của forwarded
Nghe phát âm giọng Mỹ của forwarded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chuyển tiếp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của forwarded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan forwarded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
forwarded