fortschreiten (tr)(Vi)(ist(fortgeschritten, schritt fort) nghĩa tiếng Việt là
Tiến bộ
fortschreiten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của fortschreiten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tiến bộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của fortschreiten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fortschreiten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fortschreiten