fortification (n) nghĩa tiếng Việt là
củng cố
fortification còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fortification
Nghe phát âm giọng Mỹ của fortification
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của củng cố
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fortification
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fortification
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fortification