forthcoming nghĩa tiếng Việt là
Cởi mở
forthcoming phiên âm IPA là /ˈfɔːrθˌkʌmɪŋ/
forthcoming còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của forthcoming
Nghe phát âm giọng Mỹ của forthcoming
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cởi mở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của forthcoming
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan forthcoming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
forthcoming