fornent (adj) nghĩa tiếng Việt là
đối mặt
fornent phiên âm IPA là /ˈfɔːnənt/
fornent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-04-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fornent
Nghe phát âm giọng Mỹ của fornent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đối mặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fornent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fornent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fornent