forgiveness (n) nghĩa tiếng Việt là
bỏ qua
forgiveness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của forgiveness
Nghe phát âm giọng Mỹ của forgiveness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bỏ qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của forgiveness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan forgiveness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
forgiveness