forges (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
rèn
forges phiên âm IPA là /fɔrdʒ/
forges còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của forges
Nghe phát âm giọng Mỹ của forges
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan forges
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
forges