forgery (n) nghĩa tiếng Việt là
Đồ giả
forgery còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của forgery
Nghe phát âm giọng Mỹ của forgery
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đồ giả
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của forgery
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan forgery
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
forgery