foreclose nghĩa tiếng Việt là loại ra
foreclose phiên âm IPA là /fɔːˈkləʊz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foreclose
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foreclose