foreboding (n) nghĩa tiếng Việt là
Linh cảm
foreboding phiên âm IPA là /fɔːˈbəʊdɪŋ/
foreboding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của foreboding
Nghe phát âm giọng Mỹ của foreboding
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foreboding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foreboding