forbear (infinitive verb) nghĩa tiếng Việt là
kiềm chế
forbear phiên âm IPA là /fɔːˈbɛər/
forbear còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của forbear
Nghe phát âm giọng Mỹ của forbear
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan forbear
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
forbear