foray nghĩa tiếng Việt là cuộc dạo chơi
foray phiên âm IPA là /ˈfɔːreɪ/
foray còn có các bản dịch khác là
Chuyến đi ngắn, cuộc đột kích, cuộc tấn công
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foray
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foray
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cuộc dạo chơi