for example (adv) nghĩa tiếng Việt là
ví dụ
for example phiên âm IPA là /fə ɪɡˈzæmpl̩/
for example còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của for example
Nghe phát âm giọng Mỹ của for example
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ví dụ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan for example
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
for example