footing (n) nghĩa tiếng Việt là
địa vị
footing phiên âm IPA là /ˈfʊtɪŋ/
footing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của footing
Nghe phát âm giọng Mỹ của footing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của địa vị
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan footing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
footing