footing (n) nghĩa tiếng Việt là
chân đế
footing phiên âm IPA là /ˈfʊtɪŋ/
footing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của footing
Nghe phát âm giọng Mỹ của footing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chân đế
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan footing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
footing