footed nghĩa tiếng Việt là bước
footed phiên âm IPA là /ˈfʊtɪd/
footed còn có các bản dịch khác là
đặt chân, đi bộ đi, đi bộ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan footed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
footed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bước