foods (n)(plural) nghĩa tiếng Việt là
thực phẩm
foods phiên âm IPA là /fuːdz/
foods còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của foods
Nghe phát âm giọng Mỹ của foods
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thực phẩm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của foods
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foods
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foods