fondle (v) nghĩa tiếng Việt là
sờ mó
fondle phiên âm IPA là /ˈfɒndəl/
fondle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fondle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fondle