folds (n) nghĩa tiếng Việt là
nếp
folds phiên âm IPA là /fəʊld/
folds còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của folds
Nghe phát âm giọng Mỹ của folds
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nếp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của folds
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan folds
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
folds